🔍 Search: SỰ KHÔNG SUÔN SẺ
🌟 SỰ KHÔNG SUÔN … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
불순
(不順)
Danh từ
-
1
공손하지 않음.
1 SỰ KHÔNG NHÃ NHẶN, SỰ KHÔNG LỄ PHÉP: Việc không cung kính, từ tốn. -
2
예정대로 진행되지 않거나 순조롭지 못함.
2 SỰ KHÔNG THUẬN LỢI, SỰ KHÔNG SUÔN SẺ: Việc không được tiến hành như dự định hay không được thuận lợi.
-
1
공손하지 않음.